Có 1 kết quả:

珍寶 trân bảo

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Chỉ chung đồ châu ngọc vàng bạc quý báu — Quý báu.

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0